Chi phí của nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe của Mỹ

📊Phân tích tổng hợp về chi phí và tác động tài chính của nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe của Hoa Kỳ

Eyal Zimlichman, MD, MSc và cộng sự [JAMA Intern Med. 2013]

🪻Tầm quan trọng

Nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế (HAI) chiếm tỷ lệ lớn trong các tác hại do chăm sóc y tế gây ra và có liên quan đến chi phí cao.

Đánh giá tốt hơn về chi phí của những bệnh lây nhiễm này có thể giúp các NVYT và nhà hoạch định chi phí biện minh cho việc đầu tư vào công tác phòng ngừa nhiễm khuẩn.

Có nhiều bằng chứng mạnh mẽ mô tả các biện pháp can thiệp có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc HAI, và các phân tích gần đây chỉ ra rằng ít nhất 50% có thể phòng ngừa được. Các tổ chức thiết lập tiêu chuẩn như Diễn đàn Chất lượng Quốc gia đã xác định HAI là lĩnh vực chính của tập trung vào an toàn bệnh nhân bằng việc phát triển một số thực hành an toàn dành riêng cho HAI dựa trên bằng chứng.

Là mục tiêu cho những người muốn cải thiện dịch vụ chăm sóc ở Hoa Kỳ, HAI là cơ hội quan trọng để cứu mạng sống và giảm chi phí y tế.

Bằng cách đặt chi phí cho HAI với các bệnh viện, sự thay đổi này đã nhấn mạnh vấn đề tài chính cho công tác phòng ngừa.

Các tác giả tin rằng việc đánh giá tốt hơn về chi phí của HAI có thể giúp các nhà cung cấp dịch vụ và người đầu tư biện minh cho việc đầu tư vào lĩnh vực này.

Ngoài ra, đối với các nhà hoạch định chính sách, ước tính hợp lý về khả năng tiết kiệm chi phí trên toàn hệ thống có thể huy động các nguồn lực cần thiết để thúc đẩy tiến bộ trong mục tiêu cải thiện dịch vụ chăm sóc và hạn chế chi phí chăm sóc sức khỏe gia tăng.

Mục đích của nghiên cứu này là tạo ra các ước tính về chi phí liên quan đến các HAI quan trọng nhất và có thể nhắm mục tiêu. Để làm được điều này, các tác giả đã tổng hợp các cuộc kiểm tra chi phí của HAI thành các ước tính tổng thể, chính xác, có thể áp dụng rộng rãi cho từng HAI và cũng ước tính tổng chi phí hàng năm của nhiễm trùng bệnh viện ở BN người lớn.

🍀Mục tiêu

Để ước tính chi phí liên quan đến các HAI quan trọng nhất và có thể nhắm mục tiêu.

🍀Nguồn dữ liệu

Để ước tính chi phí có thể phân bổ, các tác giả đã tiến hành đánh giá có hệ thống các tài liệu sử dụng PubMed trong các năm từ 1986 đến tháng 4 năm 2013.

Để ước tính tỷ lệ mắc HAI, sử dụng Mạng lưới An toàn Y tế Quốc gia của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC).

🌼Lựa chọn nghiên cứu

Các nghiên cứu được thực hiện bên ngoài Hoa Kỳ đều bị loại trừ.

Tiêu chí thu nhận bao gồm phương pháp so sánh mạnh bằng cách sử dụng nhóm đối chứng phù hợp hoặc chiến lược hồi quy phù hợp, quần thể có thể khái quát điển hình của các khu điều trị nội trú và đơn vị chăm sóc quan trọng, tính nhất quán về phương pháp với các định nghĩa của CDC và tính hợp lý trong việc xử lý các kết quả kinh tế.

Trích xuất và Tổng hợp Dữ liệu

Ba chu kỳ đánh giá đã được hoàn thành, với lần lặp lại cuối cùng được thực hiện từ tháng 7/2011 đến tháng 4/2013. Các ấn phẩm chọn lọc đã được nhóm nghiên cứu đánh giá lần thứ hai.

🌼Phương pháp

Để ước tính tác động của HAI đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe của Hoa Kỳ, nhóm NC đã thực hiện 3 bước.

B1, ước tính các thông số dịch tễ học và kinh tế cho từng loại nhiễm trùng chính (cụ thể là tỷ lệ mắc bệnh, chi phí liên quan và thời gian nằm viện bổ sung).

B2, mô hình hóa sự khác biệt của những kết quả này trong một lượng lớn bệnh nhân.

B3, sử dụng mô phỏng để ngoại suy tổng số cho hệ thống chăm sóc sức khỏe của Hoa Kỳ.

Do không có sẵn dữ liệu chính cho tất cả các HAI nên nhóm NC tập trung vào 5 loại có tác động cao nhất đến hệ thống chăm sóc sức khỏe, tức là những bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất, tốn kém, có thể phòng ngừa được và được theo dõi tốt ở bệnh nhân nhập viện.

📌Trên cơ sở đó, nhiễm trùng vết mổ (SSI), nhiễm trùng máu liên quan đến đường truyền trung tâm (CLABSI), nhiễm trùng đường tiết niệu liên quan đến ống thông (CAUTI), viêm phổi liên quan đến máy thở (VAP) và nhiễm trùng Clostridium difficile (CDI) đã được chọn. Tụ cầu vàng kháng methicillin (MRSA) được trình bày dưới dạng tiểu thể loại nếu có

🌼Mục tiêu và đo lường chi phí, tính theo đô la Mỹ năm 2012.

📝Kết quả  Bằng cách sử dụng mô phỏng Monte Carlo, các tác giả đã tạo ra điểm ước tính và 95% CI cho chi phí có thể phân bổ và thời gian nằm viện.

📌Trên cơ sở từng trường hợp, nhiễm trùng máu liên quan đến đường truyền trung tâm CLABSI được phát hiện là tốn kém nhất ở mức 45,814 USD (KTC 95%, 30,919 – 65,245 USD),

📌tiếp theo là viêm phổi liên quan đến máy thở ở mức 40,144 USD (KTC 95%, $36,286 – $44,220),

📌nhiễm trùng vết phẫu thuật SsI ở mức $20,785 (95% CI, $18,902 – $22,667),

📌Nhiễm trùng Clostridium difficile ở mức $11,285 (95% CI, $9118 – $13,574)

📌và nhiễm trùng đường tiết niệu liên quan đến ống thông CAUTI ở mức $896 (KTC 95%, $603 – $1189).

🚩Tổng chi phí hàng năm cho 5 bệnh nhiễm trùng chính là 9,8 tỷ USD (KTC 95%, 8,3 – 11,5 tỷ USD),

trong đó ⚠️nhiễm trùng vết mổ SSI đóng góp nhiều nhất vào tổng chi phí (33,7% tổng chi phí),

⚠️tiếp theo là viêm phổi liên quan đến máy thở (31,6%),

⚠️CLABSI (18,9%),

⚠️nhiễm trùng C difficile (15,4%)

⚠️và CAUTI (<1%).

🍁Kết luận

Mặc dù các sáng kiến ​​cải tiến chất lượng đã làm giảm tỷ lệ mắc và chi phí HAI nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm.

Khi các bệnh viện nhận ra khoản tiết kiệm từ việc phòng ngừa những biến chứng này nhờ cải cách , họ có thể có nhiều khả năng đầu tư vào các chiến lược như vậy hơn.

❓️Thảo luận

Hơn một thập kỷ kể từ khi báo cáo mang tính bước ngoặt “To Err Is Human” đặt sự an toàn của bệnh nhân lên hàng đầu, các bệnh viện ở Hoa Kỳ vẫn kém an toàn hơn mức đáng lẽ phải có.

Nhiễm trùng bệnh viện chiếm tỷ lệ lớn trong các tác hại do chăm sóc sức khỏe gây ra và tỷ lệ mắc bệnh, tử vong và chi phí cao.

📌Các tác giả ước tính rằng có khoảng 440,000 ca nhiễm trùng này hàng năm ở bệnh nhân nội trú người lớn ở Hoa Kỳ và chi phí hàng năm của họ là 9,8 tỷ USD.

📌Hơn một-phần-ba chi phí này là do SSI, với một- phần- tư là do VAP, CAUTIs. Những con số này trong nhiều trường hợp thấp hơn so với ước tính trước đây, khiến số lượng HAI hàng năm vào khoảng 1,7 triệu và chi phí vào khoảng từ 20 tỷ USD đến 40 tỷ USD.

Những khác biệt này phát sinh từ cả những khác biệt về phương pháp và sự khác biệt về dịch tễ học. Về mặt phương pháp, trong khi các nghiên cứu trước đây tìm cách kiểm tra tất cả các HAI, thì trọng tâm của NC là 5 tiêu chí quan trọng nhất có tầm nhìn tác động có thể nhắm mục tiêu được cho là cao nhất, các tác giả ước tính rằng có tới 65% đến 70% CLABSI và CAUTI và 55% trường hợp mắc bệnh VAP và SSI có thể phòng ngừa được bằng các biện pháp can thiệp dựa trên bằng chứng hiện tại.

Trong một nghiên cứu đánh giá biểu đồ y tế hồi cứu được thực hiện tại 10 bệnh viện, Landrigan và cộng sự ước tính rằng hơn 75% HAI được xác định là có thể phòng ngừa được.

📌 Việc áp dụng các tỷ lệ này vào ước tính chi phí quốc gia của NC giúp tiết kiệm chi phí tiềm năng từ 5,0 tỷ USD đến 5,5 tỷ USD hàng năm mà các bệnh viện vẫn có thể khai thác.

🚩Do đó, việc thực hiện các chiến lược sẵn có có khả năng tạo ra những khoản tiết kiệm đáng kể cho bệnh viện.

Đầu tư vào lãnh đạo, thực hành và công nghệ sẽ tiếp tục thúc đẩy sự an toàn của bệnh nhân và cho phép các bệnh viện tiết kiệm chi phí nhờ ngăn ngừa HAI. Những cải cách thanh toán đang diễn ra như mua sắm dựa trên giá trị cùng với các biện pháp khuyến khích giảm tần suất xảy ra những sự kiện này sẽ thúc đẩy các nỗ lực của địa phương, và quốc gia mang lại sự giảm thiểu đáng kể tác hại cho bệnh nhân.

Tham khảo

Zimlichman, E., Henderson, D., Tamir, O., Franz, C., Song, P., Yamin, C. K., Keohane, C., Denham, C. R., & Bates, D. W. (2013). Health care-associated infections: a meta-analysis of costs and financial impact on the US health care system. JAMA internal medicine173(22), 2039–2046. https://doi.org/10.1001/jamainternmed.2013.9763

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

14 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội.

Hotline

Hotline

(+84)365 999 115

Email

Email

info@herac.org

Liên hệ

Liên hệ

với HERAC